28,000,000₫
35,000,000₫
Đàn Piano Yamaha CLP-635 với những tính năng được chọn lọc từ hai cây đại dương cầm hòa nhạc nổi tiếng thế giới. Tận hưởng được cảm giác chơi cùng với các nhịp điệu vô cùng đa dạng.
- Âm thanh lấy mẫu từ CFX và Bösendorfer Imperial
- Tính năng lấy mẫu song âm (binaural) CFX
- Mô hình cải tiến cộng hưởng ảo nâng cao (Virtual Resonance Modeling - VRM)
- Công nghệ Smooth Release
- Tính năng lấy mẫu Key-Off
- Hệ thống cộng hưởng dây đàn
- Hệ thống cộng hưởng Damper
- Phức điệu lên đến 256 nốt
- 36 âm cài sẵn
- Bàn phím GH3X (Graded Hammer 3X) với các phím mô phỏng gỗ mun và ngà voi tổng hợp
- Cơ chế thoát Escapement
- Màn hình hiển thị LCD 128 x 64
- Tính năng chồng tiếng/chia tiếng/song tấu
- Hiệu ứng kỹ thuật số (Reverb/Chorus/Brilliance/Effect)
- Demo 19 bài hát + sách 50 bài nhạc piano đi kèm + 303 bài học nhạc
- 20 nhịp điệu
- Ghi âm 16 track
- Cổng ghi âm USB (phát lại/ghi âm dưới dạng WAV)
- Cổng USB TO HOST và cổng USB đến thiết bị
- Giắc cắm tai nghe kép
- 2 bộ khuếch đại 30W
- 2 hệ thống loa 16cm
- Công nghệ tối ưu hóa âm thanh Acoustic Optimize
- Bộ điều khiển âm thanh thông minh (Intelligent Acoustic Control - IAC)
- Công nghệ tối ưu hóa âm thanh Stereophonic Optimizer
- Khuông nhạc
- Kết nối không dây tùy chọn với iPhone, iPad hoặc iPod Touch (Đối với kết nối không dây, cần có UD-WL01 tùy chọn)
Thông Số Kỹ Thuật Đàn Piano Điện Yamaha CLP-635
Kích cỡ/Trọng lượng | ||
---|---|---|
Kích thước | Chiều rộng | 1,461 mm (57-1/2") (Polished finish: 1,466 mm (57-11/16")) |
Chiều cao | 927 mm (36-1/2") (Polished finish: 930 mm (36-5/8")) | |
Độ sâu | 459 mm (18-1/16") (Polished finish: 459 mm (18-1/16")) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 56.0 kg (123 lb, 7 oz) (Polished finish: 62.0 kg (136 lb, 11 oz)] |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | GH3X (Graded Hammer 3X) keyboard: synthetic ebony and ivory keytops, escapement | |
88 nốt có búa đối trọng nặng | - | |
Đối trọng | - | |
Bàn đạp | Pedal giảm âm GP | - |
Hiển thị | Loại | Full Dots LCD |
Kích cỡ | 128 x 64 dots | |
Ngôn ngữ | English, Japanese | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Touch Sensitivity | Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Yes | |
Các chức năng | Sustain (Switch), Sustain Contin uously, Sostenuto, Soft, Expression, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause | |
Tủ đàn | ||
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Sliding |
Giá để bản nhạc | Yes | |
Cabinet | ||
Music Braces | Yes | |
Giọng | ||
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial, CFX Binaural Sampling |
Mẫu Key-off | Yes | |
Nhả Âm Êm ái | Yes | |
VRM | Yes | |
Âm vang dây | - | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 36 |
Tính tương thích | - | |
Voices | ||
Tone Generation | Binaural Sampling | Yes (CFX Grand Voice only) |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 6 |
Thanh | 3 | |
Master Effect | 11 | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Stereophonic Optimizer | Yes | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Duo | Yes | |
Hiệu ứng | ||
Phân loại | Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) | 7 |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 19 Voice Demo Songs + 50 Classics + 303 Lesson Songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | 250 |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Approx. 500KB/Song | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0, Format 1) |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Các chức năng | ||
Buồng Piano | Yes | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) |
Thu âm | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 ‒ 500 | |
Dịch giọng | -12 ‒ 0 ‒ +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 ‒ 440.0 - 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Loại âm giai | 7 types | |
Kiểm soát khác | Tuning, Scale Type, etc. | |
Nhịp điệu | 20 | |
Bluetooth | - | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Total maximum size approx. 1.5 MB |
Đĩa ngoài | USB flash drive | |
Kết nối | Tai nghe | Standard stereo phone jack (x 2) |
MIDI | [IN] [OUT] [THRU] | |
AUX IN | Stereo Mini | |
NGÕ RA PHỤ | [L/L+R] [R] | |
Pedal PHỤ | - | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
DC IN | 16V | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 30 W x 2 | |
Loa | 16 cm x 2 | |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Yes | |
Bộ nguồn | ||
Tiêu thụ điện | 20 W (When using PA-300C AC adaptor) | |
Bộ nguồn | ||
Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Bộ nguồn | Bộ đổi nguồn | PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện | Owner’s Manual, Warranty*, “50 Classical Music Masterpieces” Music Book, Online Member Product Registration, Bench*, Power cord*/AC power adaptor*: PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha *May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. |