41,000,000₫
43,190,182₫
Đàn Piano Yamaha CLP-825 sở hữu bàn đạp Grand Expression Modeling và GrandTouch mang lại khả năng biểu cảm gần giống với đại dương cầm, cùng với tiếng piano của hai trong số những cây đàn piano xuất sắc nhất thế giới: Yamaha CFX và Bösendorfer Imperial. Đầy đủ các chức năng của đàn piano kỹ thuật số, bao gồm cả Bluetooth.
Thông Số Kỹ Thuật Đàn Piano Yamaha Clavinova CLP-825
CLP-825 | ||
---|---|---|
Kích cỡ/Trọng lượng | ||
Kích thước | Rộng | 1.350 mm [53-1/8"] Bề mặt đánh bóng: 1.353 mm [53-1/4"] |
Cao | 849 mm [33-7/16"] (với giá đỡ nhạc nâng lên: 1.003 mm [39-1/2"]) Hoàn thiện bóng: 851 mm [33-1/2"] (với giá đỡ nhạc nâng lên: 1.005 mm [39 -16/9"]) | |
Dày | 411 mm [16-3/16"] Bề mặt được đánh bóng: 411 mm [16-3/16"] | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 45 kg [99 lb, 3 oz] Bề mặt được đánh bóng: 47 kg [103 lb, 10 oz] |
Kích thước hộp đựng | Rộng x Cao x Dày | - |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Bàn phím GrandTouch-S™(bằng nhựa) với bàn phím đen được phủ bằng hợp chất giống gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement. | |
Touch Sensitivity | Hard, Medium, Soft, Fixed | |
88 nốt có búa đối trọng nặng | - | |
Đối trọng | - | |
Pedal | Số pedal | 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft |
Bàn đạp GrandTouch | Có | |
Chức năng có thể gán | - | |
Hiển thị | Loại | - |
Ngôn ngữ | - | |
Bảng điều khiển | Loại | - |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Tủ đàn | ||
Kiểu nắp che phím | Trượt | |
Giá để bản nhạc | Có | |
Music Braces | Có | |
Giọng nói | ||
Bộ tạo âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Lấy mẫu song âm Binaural | Có (Chỉ có “CFX Grand”) | |
Virtual Resonance Modeling (VRM) | Có | |
Grand Expression Modeling (Giả lập âm thanh của đàn Grand) | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 10 |
Tính tương thích | - | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 4 loại |
Thanh | - | |
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) | - | |
Biến tấu Chèn Vào | - | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có | |
Stereophonic Optimizer | Có | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | - | |
Duo | Có | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 10 bản demo Voices + 50 bài hát cổ điển + 303 bài hát |
Thu Midi | Số lượng bài hát | 1 |
Số lượng track | 2 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Khoảng 250 KB/bài (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc) | |
Ghi âm (ổ flash USB) | Thời gian ghi (tối đa) | - |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) |
Thu âm | SMF (Định dạng 0) | |
Các chức năng | ||
Buồng Piano | - | |
Nhịp điệu | Số lượng nhịp điệu | - |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 280 | |
Dịch giọng | −6 – 0 – +6 | |
Tinh chỉnh | 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) | |
Loại âm giai | - | |
Giao tiếp âm thanh USB | 44,1 kHz, 24 bit, stereo | |
Bluetooth | Âm thanh, MIDI (thay đổi tùy theo khu vực) | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | - |
Đĩa ngoài | - | |
Kết nối | Tai nghe | Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2) |
AUX IN | - | |
NGÕ RA PHỤ | - | |
USB TO DEVICE | - | |
USB TO HOST | Loại B | |
DC IN | 16 V | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 20 W × 2 | |
Loa | 12 cm với bộ khuếch tán × 2 | |
Bộ nguồn | ||
Bộ đổi nguồn AC | PA-300C | |
Tiêu thụ điện | 12 W (Khi sử dụng bộ chuyển đổi AC PA-300C) | |
Tự động Tắt Nguồn | Có | |
Phụ Kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 kiệt tác âm nhạc cổ điển”, Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Ghế*, Dây nguồn*/Bộ chuyển đổi AC* (PA-300C) *Thay đổi tùy theo khu vực | |
Phụ kiện bán riêng | Tai nghe (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Bộ bàn đạp (FC35), Bộ đổi nguồn AC (PA-300C) |