32,000,000₫
35,000,000₫
Đàn Piano Điện Yamaha CLP-675 thế hệ bàn phím GrandTouch mới với hệ thống loa 3 đường tiếng tinh chỉnh, mang đến cho bạn độ nhạy và những cảm nhận của một cây đại dương cầm.
- CFX and Bösendorfer Imperial piano samples
- CFX Binaural sampling
- Improved VRM (Virtual Resonance Modeling)
- Smooth Release
- Key-Off samples
- String Resonance
- Damper Resonance
- 256-note polyphony
- 36 Voices
- GrandTouch keyboard with synthetic ebony and ivory keytops (wood is used for the white keys)
- Escapement
- 88-key Linear Graded Hammers
- GP Response Damper Pedal
- 128 x 64 full dot LCD
- Dual / Split / Duo
- Digital effects (Reverb/Chorus/Brilliance/Effect)
- 19 Voice Demo Songs + 50 Piano Songs* + 303 Lesson Songs (*The Clavinova comes with a book of music scores)
- 20 rhythms
- 16-track recording
- USB Audio Recorder (Playback/Recording: WAV)
- USB TO HOST and USB TO DEVICE
- Dual headphone jacks
- (35 W + 50 W + 20 W) x 2 amplifiers
- (16 cm + 8 cm + 5 cm) x 2 speaker system
- Speaker Box
- Acoustic Optimizer
- Intelligent Acoustic Control (IAC)
- Stereophonic Optimizer
- Music braces
Thông Số Kỹ Thuật Đàn Piano Yamaha Clavinova CLP-675
CLP-675 | ||
---|---|---|
Kích cỡ/Trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1,461 mm (57-1/2") (Polished finish: 1,466 mm (57-11/16")) |
Chiều cao | 967 mm (38-1/16") (Polished finish: 970 mm (38-3/16")) | |
Độ sâu | 465 mm (18-5/16") (Polished finish: 465 mm (18-5/16")) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 69.0 kg (152 lb, 2 oz) (Polished finish: 71.0 kg (156 lb, 8 oz)] |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | GrandTouch Keyboard: wooden keys (white only), synthetic ebony and ivory key tops, escapement | |
88 nốt có búa đối trọng nặng | Yes | |
Đối trọng | - | |
Bàn đạp | Pedal giảm âm GP | Yes |
Hiển thị | Loại | Full Dots LCD |
Kích cỡ | 128 x 64 dots | |
Ngôn ngữ | English, Japanese | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Touch Sensitivity | Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Yes | |
Các chức năng | Sustain (Switch), Sustain Contin uously, Sostenuto, Soft, Expression, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause | |
Tủ đàn | ||
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Sliding |
Giá để bản nhạc | Yes | |
Cabinet | ||
Music Braces | Yes | |
Giọng | ||
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial, CFX Binaural Sampling |
Mẫu Key-off | Yes | |
Nhả Âm Êm ái | Yes | |
VRM | Yes | |
Âm vang dây | - | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 36 |
Tính tương thích | - | |
Voices | ||
Tone Generation | Binaural Sampling | Yes (CFX Grand Voice only) |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 6 |
Thanh | 3 | |
Master Effect | 11 | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Stereophonic Optimizer | Yes | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Duo | Yes | |
Hiệu ứng | ||
Phân loại | Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) | 7 |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 19 Voice Demo Songs + 50 Classics + 303 Lesson Songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | 250 |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Approx. 500KB/Song | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0, Format 1) |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Các chức năng | ||
Buồng Piano | Yes | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) |
Thu âm | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 ‒ 500 | |
Dịch giọng | -12 ‒ 0 ‒ +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 ‒ 440.0 - 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Loại âm giai | 7 types | |
Kiểm soát khác | Tuning, Scale Type, etc. | |
Nhịp điệu | 20 | |
Bluetooth | Có (thay đổi theo quốc gia) | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Total maximum size approx. 1.5 MB |
Đĩa ngoài | USB flash drive | |
Kết nối | Tai nghe | Standard stereo phone jack (x 2) |
MIDI | [IN] [OUT] [THRU] | |
AUX IN | Stereo Mini | |
NGÕ RA PHỤ | [L/L+R] [R] | |
Pedal PHỤ | - | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
DC IN | - | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | (35 W + 50 W + 20 W) x 2 | |
Loa | (16 cm + 8 cm + 5 cm) x 2 | |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Yes | |
Bộ nguồn | ||
Tiêu thụ điện | Power consumption is described on or near the name plate, which is at the bottom of the unit. | |
Bộ nguồn | ||
Tự động Tắt Nguồn | Yes |