27,000,000₫
30,000,000₫
Yamaha CLP-645 sở hữu âm thanh mạnh mẽ và bàn phím bằng gỗ tuyệt vời mang đến mức độ linh hoạt chưa từng có cho các nghệ sĩ piano ở mọi cấp độ.
- Âm thanh lấy mẫu từ CFX và Bösendorfer Imperial
- Tính năng lấy mẫu song âm (binaural) CFX
- Mô hình cải tiến cộng hưởng ảo nâng cao (Virtual Resonance Modeling - VRM)
- Công nghệ Smooth Release
- Tính năng lấy mẫu Key-Off
- Hệ thống cộng hưởng dây đàn
- Hệ thống cộng hưởng Damper
- Phức điệu lên đến 256 nốt
- 36 âm cài sẵn
- Bàn phím gỗ tự nhiên Natural Wood X (NWX) với các phím mô phỏng gỗ mun và ngà voi tổng hợp
- Cơ chế thoát Escapement
- Màn hình hiển thị LCD 128x64
- Tính năng chồng tiếng/chia tiếng/song tấu
- Hiệu ứng kỹ thuật số (Reverb/Chorus/Brilliance/Effect)
- Demo 19 bài hát + sách 50 bài nhạc piano đi kèm + 303 bài học nhạc
- 20 nhịp điệu
- Ghi âm 16 track
- Cổng ghi âm USB (phát lại/ghi âm dưới dạng WAV)
- Cổng USB TO HOST và cổng USB TO DEVICE
- Giắc cắm tai nghe kép
- 2 bộ khuếch đại 25W
- 2 loa 16cm + 8cm
- Công nghệ tối ưu hóa âm thanh Acoustic Optimize
- Bộ điều khiển âm thanh thông minh (Intelligent Acoustic Control - IAC)
- Công nghệ tối ưu hóa âm thanh Stereophonic Optimizer
- Khuông nhạc
CLP-645 | ||
---|---|---|
Kích cỡ/Trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1,461 mm (57-1/2") (Polished finish: 1,466 mm (57-11/16")) |
Chiều cao | 927 mm (36-1/2") (Polished finish: 930 mm (36-5/8")) | |
Độ sâu | 459 mm (18-1/16") (Polished finish: 459 mm (18-1/16")) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 60.0 kg (132 lb, 4 oz) (Polished finish: 66.0 kg (145 lb, 8 oz)] |
Giao diện điều khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | NWX (Natural Wood X) keyboard: wooden keys (white only), synthetic ebony and ivory keytops, escapement | |
88 nốt có búa đối trọng nặng | - | |
Đối trọng | - | |
Bàn đạp | Pedal giảm âm GP | - |
Hiển thị | Loại | Full Dots LCD |
Kích cỡ | 128 x 64 dots | |
Ngôn ngữ | English, Japanese | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Touch Sensitivity | Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Yes | |
Các chức năng | Sustain (Switch), Sustain Contin uously, Sostenuto, Soft, Expression, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause | |
Tủ đàn | ||
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Sliding |
Giá để bản nhạc | Yes | |
Cabinet | ||
Music Braces | Yes | |
Giọng | ||
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial, CFX Binaural Sampling |
Mẫu Key-off | Yes | |
Nhả Âm Êm ái | Yes | |
VRM | Yes | |
Âm vang dây | - | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 36 |
Tính tương thích | - | |
Voices | ||
Tone Generation | Binaural Sampling | Yes (CFX Grand Voice only) |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 6 |
Thanh | 3 | |
Master Effect | 11 | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Stereophonic Optimizer | Yes | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Duo | Yes | |
Hiệu ứng | ||
Phân loại | Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) | 7 |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 19 Voice Demo Songs + 50 Classics + 303 Lesson Songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | 250 |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Approx. 500KB/Song | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0, Format 1) |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Các chức năng | ||
Buồng Piano | Yes | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) |
Thu âm | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) | |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 ‒ 500 | |
Dịch giọng | -12 ‒ 0 ‒ +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 ‒ 440.0 - 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Loại âm giai | 7 types | |
Kiểm soát khác | Tuning, Scale Type, etc. | |
Nhịp điệu | 20 | |
Bluetooth | Có (thay đổi theo quốc gia) | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Total maximum size approx. 1.5 MB |
Đĩa ngoài | USB flash drive | |
Kết nối | Tai nghe | Standard stereo phone jack (x 2) |
MIDI | [IN] [OUT] [THRU] | |
AUX IN | Stereo Mini | |
NGÕ RA PHỤ | [L/L+R] [R] | |
Pedal PHỤ | - | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
DC IN | - | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | (25 W + 25 W) x 2 | |
Loa | (16 cm + 8 cm) x 2 | |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Yes | |
Bộ nguồn | ||
Tiêu thụ điện | Power consumption is described on or near the name plate, which is at the bottom of the unit. | |
Bộ nguồn | ||
Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Bộ nguồn | Bộ đổi nguồn | - |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện | Owner’s Manual, Warranty*, “50 Classical Music Masterpieces” Music Book, Online Member Product Registration, Bench*, Power cord *May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. | |
Âm sắc | ||
Tạo Âm | Âm vang | - |